PHÒNG GD-ĐT DẦU TIẾNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường MG Định Hiệp Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Định Hiệp, ngày 10 tháng 09 năm 2013
THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA TRƯỜNG
NĂM HỌC 2013-2014
STT
Nội dung
Số lượng
Bình quân
I
Số phòng học/số lớp
5/5
Số (m2)/trẻ
II
Loại phòng học
1
Phòng học kiên cố
5
/
2
Phòng học bán kiên cố
/
/
3
Phòng học tạm
/
/
4
Phòng học nhờ
/
/
III
Số điểm trường
1
/
IV
Tổng diện tích đất (m2)
3.293
20.97m2 / trẻ
V
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
248
1.57 m2 / trẻ
VI
Tổng diện tích các phòng (m2)
Diện tích phòng học, sinh hoạt, ngủ (m2)
76
2.5 m2 / trẻ
VII
Nhà xe CBGVNV, nơi làm việc, tổ chức lễ hội
1
Diện tích nhà xe (m2)
48
2
Nơi làm việc, tổ chức lễ hội (m2)
118
VIII
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
Số bộ/lớp
1
Khối Mầm
30
2
Khối Chồi
60
3
Khối Lá
60
IX
Tổng số máy tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ)
4 bộ
X
Tổng số thiết bị
1
Máy tính
4 /5 lớp
2
Ti vi
4/ 5 lớp
3
Đàn Organ
5/5 lớp
XI
Nhà bếp
1
(*Theo Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/03/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)
Có
Không
XII
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
x
XIII
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
x
XIV
Kết nối internet (ADSL)
x
XV
Trang thông tin điện tử (website) của trường
x
XVI
Trường rào 3 mặt xây , 1 rao B40
x
HIỆU TRƯỞNG